Lắp đặt mạng Internet cáp quang VNPT
20/07/2023GÓI CƯỚC INTERNET VNPT - GIA ĐÌNH LẮP ĐẶT TẠI TPHCM
- Khu vực I: Bao gồm các Huyện HCM, Hà Nội và các Tỉnh còn lại.
- Khu vực II: Bao gồm các Quận HCM, Hà Nội, Hải Phòng.
Gói cước hỗ trợ thêm wifi Mesh: Với gói cước bình thường sẽ được trang bị một router wifi chính. Các gói wifi Mesh sẽ hỗ trợ thêm từ 01 đến 3 thiết bị wifi phụ thêm.
Tên gói | Tốc độ | Khu vực I | Khu vực II |
Home NET 1 | 100Mb + 1 wifi | 165.000đ | – |
Home NET 2 | 150Mb + 1 wifi | 180.000đ | 220.000đ |
Home NET 3 | 200Mb + 1 wifi | 209.000đ | 249.000đ |
Home NET 4 | 250Mb + 1 wifi | 219.000đ | 259.000đ |
Home NET 5 | 300Mb + 1 wifi | 249.000đ | 289.000đ |
Home NET 6 | 500Mb + 1 wifi | 350.000đ | 390.000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WIFI Mesh | |||
Home MESH 1 | 100Mb + 2 Wifi | 195.000đ | – |
Home MESH 2 | 150Mb + 2 Wifi | 210.000đ | 250.000đ |
Home MESH 3 | 200Mb + 2 Wifi | 239.000đ | 279.000đ |
Home MESH 4 | 250Mb + 3 Wifi | 249.000đ | 289.000đ |
Home MESH 5 | 300Mb + 4 Wifi | 309.000đ | 349.000đ |
Home MESH 6 | 500Mb + 4 Wifi | 430.000đ | 480.000đ |
Đóng cước trước 06 tháng tăng thêm 01 tháng | |||
Đóng cước trước 12 tháng tăng thêm 02 tháng |
Điện thoại:
LẮP MẠNG INTERNET & TRUYỀN HÌNH HD VNPT
Dưới đây là gói cước combo gồm internet cáp quang và truyền hình HD với hơn 178 Kênh truyền hình đặc sắc. Quý khách có thể lựa chọn dịch vụ xem truyền hình bằng Setop BOX hoặc cài App MyTV trên các SmartTV.
- Khu vực I: Các Huyện HCM, Hà Nội và các tỉnh còn lại.
- Khu vực II: Các Quận tại HCM, Hà Nội và Hải Phòng
Tên gói | Tốc độ | Khu vực I | Khu vực II |
Home NET 1+ | 100Mb + MyTV + 1 wifi | 185.000đ | – |
Home NET 2+ | 150Mb + MyTV + 1 wifi | 200.000đ | 240.000đ |
Home NET 3+ | 200Mb + MyTV + 1 wifi | 229.000đ | 269.000đ |
Home NET 4+ | 250Mb + MyTV + 1 wifi | 239.000đ | 279.000đ |
Home NET 5+ | 300Mb + MyTV + 1 wifi | 269.000đ | 309.000đ |
Gói cước Combo Internet WIFI Mesh và Truyền hình MyTV VNPT | |||
Home MESH 1+ | 100Mb + MyTV + 2 wifi | 205.000đ | – |
Home MESH 2+ | 150Mb + 1MyTV + 2 wifi | 230.000đ | 270.000đ |
Home MESH 3+ | 200Mb + 1MyTV + 2 wifi | 259.000đ | 299.000đ |
Home MESH 4+ | 250Mb + MyTV + 3 wifi | 269.000đ | 309.000đ |
Home MESH 5+ | 300Mb + MyTV + 4 wifi | 329.000đ | 369.000đ |
– Đóng cước trước 06 tháng tặng thêm 01 tháng cước | |||
– Đóng cước trước 12 tháng tặng thêm 02 tháng cước |
Điện thoại:
LẮP INTERNET VNPT ĐƯỢC TẶNG 1000 PHÚT GỌI & DATA THẢ GA
Dưới đây là gói cước combo siêu khuyến mãi. Khách hàng đăng ký Internet cáp quang có luôn xem truyền hình tivi bằng ứng dụng MyTV. Đồng thời khách hàng sẽ được tặng thêm 01 Gói Vinaphone được gọi miễn phí nội mạng 1000 phút. Đồng thời được tặng thêm Data 4G từ 15Gb đến 30Gb/ Tháng Miễn phí. ( Gói cước sim vinaphone gọi miễn phí và 15Gb data hiện nay có giá tương đương 120.000đ/ Tháng )
Khuyến Mãi Vàng HCM & Hà Nội: Siêu khuyến mãi dành cho các gói combo internet:
– Đóng 06 tháng tặng thêm 01 tháng.
– Đóng 12 tháng tặng thêm 03 tháng.
Gói cước internet với băng thông 150Mpbs
Gói cước | Băng thông | Nội dung | Giá cước |
Home Tiết kiệm | 120Mb | MyTV CB + 15GB/th +1000 phút nội mạng | 239.000 |
Home Đỉnh | 150Mb | MyTV NC + 2GB/ngày +1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 269.000 |
Home Kết nối | 150Mb | MyTV NC + 30GB/th +1000 phút nội mạng. 50 phút ngoại mạng | 289.000 |
Home Game | 150Mb | MyTV NC + 30GB/th +1000 phút nội mạng. | 299.000 |
Home Thể thao | 150Mb | MyTV ( 4 kênh K+) + + 30GB/th +1000 phút nội mạng. | 383.000 |
Điện thoại:
Gói cước internet với băng thông 250Mpbs
Gói cước | Băng thông | Nội dung | Giá cước |
Home Đỉnh 2 | 250Mb + 1WFI MESH | MyTV NC + 2GB/ngày +1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 329.000 |
Home Kết nối 2 | 250Mb + 1WFI MESH | MyTV NC + 30GB/th +1000 phút nội mạng. 50 phút ngoại mạng | 349.000 |
Home Game 2 | 250Mb + 1WFI MESH | MyTV NC + 30GB/th +1000 phút nội mạng. | 359.000 |
Home Thể thao 2 | 250Mb + 1WFI MESH | MyTV ( 4 kênh K+) + + 30GB/th +1000 phút nội mạng. | 443.000 |
- Riêng gói Home Tiết kiệm sử dụng gói truyền hình MyTV căn bản. Các gói cước MyTV còn lại sử dụng gói cước Nâng cao.
- Các gói cước combo trên sử dụng App MyTV cài trên SmartTV. Nếu sử dụng TV thường phải sử dụng thêm thiết bị SET-TOP-BOX.
- Danh sách kênh K+: K+ CINE (HD), K+ LIFE (HD), K+ SPORT1 (HD), K+ SPORT2 (HD).
Điện thoại:
ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT GÓI CƯỚC INTERNET VNPT - DOANH NGHIỆP
Sau đây là bảng giá cước internet vnpt dành cho công ty, doanh nghiệp. Với một số thông tin cần lưu ý như sau:
- Tốc độ băng thông trong nước: Tốc độ gói cước đăng ký
- Tốc độ băng thông quốc tế tối thiểu: Nhà mạng VNPT cam kết băng thông quốc tế luôn luôn lớn hơn băng thông quốc tế tối thiểu.
- IP Tĩnh: Là IP Wan của khách hàng luôn cố định. để sử dụng một số dịch vụ của doanh nghiệp.
Gói cước | Tốc độ trong nước | Tốc độ quốc tế * | Giá cước (vnđ) |
FiberExtra150+ | 150Mb | 12Mb | 320.000 |
FiberExtra200+ | 200Mb | 15Mb | 420.000 |
FiberExtra240+ | 240Mb | 16Mb | 500.000 |
FiberExtra300+ | 300Mb | 20Mb | 900.000 |
FiberExtra400+ | 400Mb | 24Mb | 1.600.000 |
FiberExtra600+ | 600Mb | 30Mb | 5.000.000 |
FiberExtra1000+ | 1000Mb | 35Mb | 15.000.000 |
– Đóng trước 06 tháng tặng thêm 01 tháng– Đóng trước 12 tháng tặng thêm 03 tháng | |||
➤ Gói cước tối ưu băng thông trong nước ➤ Tốc độ quốc tế *: Cam kết băng thông quốc tế tối đa |
|||
Giá cước trên chưa bao gồm 10% VAT |
Điện thoại:
VNPT triển khai gói cước doành riêng cho doanh nghiệp, với nhu cầu sử dụng băng thông internet cáp quang Quốc tế cao và ổn định. Bằng các gói cước cam kết thông Quốc Tế, Kèm theo hỗ trợ IP Tĩnh để giúp hệ thống mạng doanh nghiệp luôn ổn định.
Gói cước | Tốc độ trong nước / cam kết quốc tế tối thiểu | Cước tháng |
Fiber60 | 100Mbps / 1Mbps | 288.000đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 1,5Mbps | 480.000đ |
Fiber80 | 120Mbps / 1,5Mbps | 468.000đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 3Mbps | 975.000đ |
Fiber100 | 150Mbps / 2Mbps | 780.000đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 4Mbps | 1.625.000đ |
Fiber100VIP | 150Mbps / 6Mbps | 2.600.000đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 6Mbps | 5,200,000đ |
Fiber150VIP | 200Mbps / 9Mbps | 6,500,000đ |
Fiber200 | 300Mbps / 5Mbps | 3,900,000đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 8Mbps | 7,150,000đ |
Fiber200VIP | 300Mbps / 10Mbps | 9,750,000đ |
Fiber300 | 400Mbps / 8Mbps | 7,800,000đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 12Mbps | 9,750,000đ |
Fiber300VIP | 400Mbps / 15Mbps | 13,000,000đ |
Fiber500 | 600Mbps / 10Mbps | 11,700,000đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 18Mbps | 16,250,000đ |
Fiber500VIP | 600Mbps / 25Mbps | 19,500,000đ |
Giá cước trên chưa bao gồm 10% VAT – Khách hàng đóng cước trước 06 tháng tặng thêm 01 Tháng – Khách hàng đóng cước trước 12 tháng tặng thêm 03 Tháng – Miễn phí lắp đặt và trang bị Modem WIFI. – Giá cước áp dụng lắp mới tại HCM và chuyển từ nhà cung cấp khác sang VNPT. Với các khu vực khác gọi Hotline để biết thêm thông tin chi tiết. |
Điện thoại:
Thủ tục đăng ký lắp mạng VNPT
Sau khi lựa chọn gói cước wifi vnpt. khách hàng có nhu cầu đăng ký dịch vụ cần chuẩn bị các hồ sơ nhu sau:
Khách hàng cá nhân, gia đình:
- Chụp hình/ scan bản chính CCCD/CMND/ Hộ chiếu
Khách hàng doanh nghiệp:
- 01 bản scan GPKD của doanh nghiệp.
- 01 bản scan CCCD/CMND/ Hộ chiếu người đại diện doanh nghiệp.
Quý khách cần hỗ trợ và tư vấn lắp internet vnpt. Gọi ngay Hotline Internet VNPT:
DỊCH VỤ VIETTEL
Cáp quang Vnpt
Cáp quang Wifi Vnpt, Đăng ký wifi vnpt, gói cước wifi vnpt, cáp quang vnpt, internet vnpt,...
Di động - Sim 4G
Hòa mạng Di động Trả Sau Vnpt, Miễn phí chuyển đổi, kèm đến 60GB/Tháng với các...
Chữ Ký Số Vnpt
Đăng ký mới Chữ Ký Số Vnpt và gia hạn dịch vụ tặng Hóa Đơn Điện Tử Vnpt. Thủ...
Hóa đơn điện tử Vnpt
Hóa Đơn Điện Tử S-Invoice Vnpt uy tín chất lượng, tạo lập, xuất hóa đơn nhanh...
Internet Vnpt
Đăng ký lắp đặt mạng Internet Vnpt, cáp quang FTTH Vnpt tại nhà. Tặng modem Wifi & Khuyến...